- maycay,lam's tractors,ford 4630
- Máy cày ford 4630,masseyferguson
- niaux 200 plough disc- made in france
- bánh xích máy gặt traxter-India
- super track rubber made in thailand
- vỏ xe máy cày Belshina -Belarus
- vỏ xe máy cày Petlas - Turkey
- Máy cuộn rơm 850-870
- chảo cày Boron Access -made in France
- VỎ XE TIRON - MADE IN KOREA
- MTSCO--MADE IN TURKEY
- KONEKS BỘ HƠI --MADE IN TURKEY
- BẠC ĐẠN ART --MADE IN TURKEY
- BẠC ĐẠN ART --MADE IN TURKEY
- LỌC DELSA -- MADE IN TURKEY
- LỌC DELSA -- MADE IN TURKEY 2
- HYDROPACK --MADE IN TURKEY
- SAGLAMEL --MADE IN TURKEY
- DU LỊCH SINH THÁI LÂM CƯỜNG - HÀ TIÊN
- PHỐT ASA --MADE IN TAIWAN
- CỐT MÁY GENMOT--MADE IN TURKEY
- SPAREX--ENGLAND 2
- BẠC ĐẠN ART --MADE IN TURKEY2
- SPAREX--ENGLAND
- BEPCO - ENGLAND
- MÂM JANTSA--TURKEY
- Lượt xem: 19.699
- Đang online: 99
- Hôm nay: 9
- Tháng này: 9699
THIẾT BỊ NÔNG NGHIỆP Vỏ Xe Nông Nghiệp VỎ PETLAS - MADE IN TURKEY
- VỎ XE NÔNG NGHIỆP HIỆU PETLAS ĐƯỢC NHẬP KHẨU TỪ THỔ NHĨ KỲ SỬ DỤNG TỐT CHO ĐI KÉO VÀ ĐI CÀY ĐẤT KHÔ, ĐẤT ĐÁ , ĐẤT RỪNG VỚI LỐP CAO SU CHỐNG MÒN TỐT NHẤT .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kích Thước Kiểu Gai Lốp Bố
1) 5.50-16 TD16 6 PR
2) 6.00-16 TD17 6 PR
3) 6.00-19 TD16 6 PR
4) 6.50-16 TD16 8 PR
5) 6.50-20 TD16 8 PR
6) 7.50-16 TD17 8 PR
7) 7.50-20 TD16 8 PR
8) 9.5-24 TA60 8 PR
9) 11.2-24 TA60 8 PR
10) 11.2-28 TA60 8 PR
11) 12.4-24 TA60 8 PR
12) 12.4-24 TA60 12 PR
13) 12.4-24 TR300 10 PR
14) 12.4-28 TA60 8 PR
15) 12.4-36 TA60 8 PR
16) 13.6-24 TA60 8 PR
17) 13.6-28 TA60 8 PR
18) 13.6-36 TA60 8 PR
19) 14.9-24 TA60 14 PR
20) 14.9-28 TA60 8 PR
21) 15.5-38 TA60 10 PR
22) 15.5-38 TA60 12 PR
23) 15.5-38 TR60 14 PR
24) 16.9-28 TA60 10 PR
25) 16.9-28 TA60 12 PR
26) 16.9-30 TA60 10 PR
27) 16.9-30 TA60 12 PR
28) 16.9-30 TA300 10 PR
29) 16.9-34 TA60 10 PR
30) 16.9-34 TA60 12 PR
31) 16.9-34 TA60 14 PR
32) 16.9-38 TA300 8 PR
33) 16.9-38 TA60 10 PR
34) 18.4-30 TA300 12 PR
35) 18.4-30 TA300 14 PR
36) 18.4-30 TA60 12 PR
37) 18.4-30 TR300 12 PR
38) 18.4-30 TR300 14 PR
39) 18.4-30 TA60 14 PR
40) 18.4-30 BD60 16 PR
41) 18.4-34 TA60 12 PR
42) 18.4-34 TA60 14 PR
43) 18.4-38 TA60 10 PR
44) 20.8-38 BD65 14 PR
45) 520-70 R38 TA110 (20.8-38 Cao 38)
46) 520-85 R42 TA110 (20.8-38 Cao 42)